Có 2 kết quả:

本底調查 běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ本底调查 běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

background investigation

Từ điển Trung-Anh

background investigation